💕 Start: 되새
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
되새김질
:
소나 염소 등의 동물이 한 번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹는 것.
Danh từ
🌏 SỰ NHAI LẠI: Việc động vật như bò hay dê… nhai lại trong miệng thức ăn đã nuốt một lần.
•
되새김질하다
:
소나 염소 등의 동물이 한번 삼킨 먹이를 다시 입 안에 내어서 씹다.
Động từ
🌏 NHAI LẠI: Những động vật như bò hay dê… đẩy lên miệng nhai lại thức ăn đã một lần nuốt.
• Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Lịch sử (92) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Sở thích (103)