💕 Start: 되새
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
되새기다
:
배가 부르거나 입맛이 없거나 해서 음식을 넘기지 않고 입안에서 자꾸 씹다.
☆
Động từ
🌏 NHAI HOÀI, NHAI ĐI NHAI LẠI: Nhai hoài trong miệng mà không nuốt thức ăn do no hay do không thèm ăn.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42)