💕 Start: 뒷받
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
뒷받침
:
뒤에서 지지하고 도와주는 일. 또는 그런 사람이나 물건.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ỦNG HỘ, SỰ HẬU THUẪN, NGƯỜI HẬU THUẪN, VẬT HỖ TRỢ: Việc ủng hộ và giúp đỡ từ phía sau. Hoặc người hay vật như vậy.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48)