💕 Start: 뒷받
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 3
•
뒷받침되다
:
뒤에서 지지가 되고 도움이 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỖ TRỢ, ĐƯỢC HẬU THUẪN: Được hỗ trợ và được giúp đỡ từ phía sau.
•
뒷받침하다
:
뒤에서 지지하고 도와주다.
Động từ
🌏 HẬU THUẪN: Hỗ trợ và giúp đỡ từ phía sau.
• Gọi điện thoại (15) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Hẹn (4) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Triết học, luân lí (86) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19)