💕 Start: 란
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
란
:
어떤 대상으로 특별히 지정하여 화제로 삼아 설명하거나 강조함을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 GỌI LÀ~, ~NGHĨA LÀ, LÀ: Trợ từ thể hiện việc đặc biệt chỉ định đối tượng nào đó và lấy làm chủ đề câu chuyện để giải thích hoặc nhấn mạnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82)