💕 Start: 량
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2
•
량
(量)
:
‘분량’이나 ‘수량’의 뜻을 나타내는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LƯỢNG: Từ thể hiện nghĩa "phân lượng" hay "số lượng".
• Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155)