💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

(輛) : 전철이나 기차의 차량을 세는 단위. Danh từ phụ thuộc
🌏 TOA: Đơn vị đếm toa của tàu điện hay tàu hỏa.


:
Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)