💕 Start: 뻣
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뻣뻣이
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.
Phó từ
🌏 CỨNG: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
•
뻣뻣하다
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
• Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365)