💕 Start: 뻣
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뻣뻣이
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.
Phó từ
🌏 CỨNG: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
•
뻣뻣하다
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cảm ơn (8) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (76) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)