💕 Start: 뻣
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
뻣뻣이
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하게.
Phó từ
🌏 CỨNG: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
•
뻣뻣하다
:
어떤 물체가 부드럽지 않고 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG, CỨNG NGẮT: Vật thể nào đó không mềm mà thô và cứng.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xem phim (105) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Du lịch (98) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255)