💕 Start: 송
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 66 ALL : 72
•
송금
(送金)
:
은행 등의 금융 기관을 통하여 돈을 보냄. 또는 그 돈.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHUYỂN TIỀN: Việc gửi tiền thông qua cơ quan tín dụng ví dụ như ngân hàng.
•
송년
(送年)
:
한 해를 보냄.
☆
Danh từ
🌏 TẤT NIÊN: Việc tiễn một năm.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28)