💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 39 ALL : 44

병 (술 甁) : 술을 담는 병. ☆☆ Danh từ
🌏 BÌNH RƯỢU, CHAI RƯỢU: Bình (chai) đựng rượu.

자리 : 술을 마시는 자리. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀN RƯỢU, BÀN NHẬU: Nơi ngồi chơi và uống rượu. Hoặc nơi chuẩn bị sẵn mâm rượu.

잔 (술 盞) : 술을 따라 마시는 잔. ☆☆ Danh từ
🌏 LY RƯỢU, CHÉN RƯỢU: Cốc để rót và uống rượu.


:
Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (8)