💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

: 머리카락이나 수염 등의 양. Danh từ
🌏 SỰ RẬM RẠP, SỰ DÀY ĐẶC: Số lượng của râu hay tóc.

하다 : 양이나 수, 횟수 등이 매우 많다. Tính từ
🌏 VÔ SỐ, VÔ KỂ: Lượng, số hay số lần... rất nhiều.


:
Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43)