💕 Start: 자잘

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

자잘구레하다 : → 자질구레하다 Tính từ
🌏

자잘하다 : 모두 다 가늘거나 작다. Tính từ
🌏 THANH MẢNH, THANH THOÁT: Tất cả đều nhỏ hoặc mảnh.


:
Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)