💕 Start: 잡
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 51 ALL : 66
•
잡다
:
손으로 쥐고 놓지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NẮM, CẦM: Cầm bằng tay và không bỏ ra.
•
잡수시다
:
(높임말로) 잡수다.
☆☆☆
Động từ
🌏 XƠI, DÙNG: (cách nói kính trọng) Dùng.
•
잡지
(雜誌)
:
여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ.
•
잡채
(雜菜)
:
여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.
• So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)