💕 Start: 잡
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 51 ALL : 66
•
잡다하다
(雜多 하다)
:
여러 가지 잡스러운 것이 뒤섞여 어지럽고 복잡하다.
☆
Tính từ
🌏 RỐI MÙ, RỐI RẮM, RỐI BỜI: Đủ thứ tạp nham lẫn lộn nên lộn xộn và phức tạp.
•
잡담
(雜談)
:
실속 없이 주고받는 말.
☆
Danh từ
🌏 CÂU CHUYỆN VU VƠ, CÂU CHUYỆN LINH TINH: Lời nói qua lại không có nội dung chính.
•
잡아가다
:
사람을 체포하여 데려가다.
☆
Động từ
🌏 DẪN, DẪN ĐỘ: Bắt sống con người rồi dẫn đi.
•
잡아끌다
:
손으로 잡고 자기 쪽으로 끌다.
☆
Động từ
🌏 LÔI KÉO, GIẬT MẠNH: Cầm bằng tay rồi kéo mạnh về phía mình.
•
잡아내다
:
잘못되거나 모자란 점이나 틀린 곳을 찾아내다.
☆
Động từ
🌏 TÌM RA: Tìm ra chỗ sai hay điểm thiếu sót hoặc không đúng.
•
잡음
(雜音)
:
시끄러운 여러 가지 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG ỒN: Đủ thứ âm thanh ồn ào.
•
잡초
(雜草)
:
가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.
☆
Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Các lại cỏ không cần vun trồng vẫn tự mọc lên được.
•
잡화
(雜貨)
:
일상생활에서 쓰는 여러 가지 물품.
☆
Danh từ
🌏 TẠP HÓA: Các loại vật phẩm dùng trong sinh hoạt thường nhật.
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119)