💕 Start: 잡
☆ CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 4 NONE : 51 ALL : 66
•
잡아당기다
:
잡아서 자기 앞쪽으로 끌다.
☆☆
Động từ
🌏 LÔI KÉO: Nắm lấy và kéo về phía trước.
•
잡아먹다
:
동물을 죽여서 먹다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT ĂN: Giết động vật và ăn thịt.
•
잡히다
:
도망가지 못하게 붙들리다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ TÓM: Bị bắt lại để không thể bỏ trốn được.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)