💕 Start: 차
☆ CAO CẤP : 14 ☆☆ TRUNG CẤP : 16 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 80 ALL : 118
•
차
(茶)
:
좋은 향기나 맛이 있는 식물의 잎이나 뿌리, 열매 등을 달이거나 우려서 만든 마실 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRÀ: Đồ uống làm từ lá hoặc rễ cây, quả v.v.. có hương thơm hoặc vị ngon đem đun lên hoặc hãm để uống.
•
차
(車)
:
바퀴가 달려 있어 사람이나 짐을 실어 나르는 기관.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE: Vật có bánh xe dùng để chở người hoặc chất hành lý lên đó để chở đi.
•
차갑다
:
피부에 닿는 느낌이 차다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Cảm giác lạnh chạm vào da.
•
차다
:
일정한 공간에 더 들어갈 수 없이 가득하게 되다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẦY: Trở nên đầy và không thể vào thêm trong một khoảng không gian nhất định.
•
차다
:
발을 뻗어서 어떤 것을 힘껏 지르거나 받아 올리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÁ: Duỗi chân ra và đưa lên hết sức đá hay đỡ cái gì đó.
•
차다
:
온도가 낮아 따뜻한 느낌이 없다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH: Không có cảm giác ấm do nhiệt độ thấp.
•
차다
:
물건을 허리나 팔목, 발목 등에 매어 달거나 걸거나 끼우다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MẶC, MANG, ĐEO, THẮT: Đeo hay mang hay gắn vào vào eo, cổ tay, cổ chân.
•
차례
(次例)
:
어떤 일을 하거나 어떤 일이 일어나는 순서.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHA-RE; THỨ TỰ, LƯỢT: Tuần tự làm việc nào đó hoặc việc nào đó xảy ra.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81)