💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 45 ALL : 51

하다 : 마음씨나 행동 등이 곱고 바르며 상냥하다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 HIỀN TỪ, HIỀN HẬU, NGOAN HIỀN: Tấm lòng hay hành động... đẹp, đúng đắn và dịu dàng.


:
Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70)