💕 Start: 착
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 45 ALL : 51
•
착륙
(着陸)
:
비행기 등이 공중에서 땅에 내림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH: Việc máy bay... từ trên không trung hạ xuống mặt đất.
•
착실하다
(着實 하다)
:
한결같이 올바르고 성실하다.
☆
Tính từ
🌏 TIN CẬY, TIN CẨN, VỮNG CHẮC, KIÊN ĐỊNH, CHẮC CHẮN: Đúng đắn và thành thật trước sau như một.
•
착오
(錯誤)
:
착각을 하여 생각이나 행동을 잘못함. 또는 그런 잘못.
☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI LẦM, SỰ NHẦM LẪN: Việc hiểu lầm rồi suy nghĩ hoặc hành động sai. Hoặc sự sai sót ấy.
•
착용
(着用)
:
옷이나 신발 등을 입거나 신거나 함.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) MẶC, MANG, ĐỘI: Việc khoác áo hay mang giày dép...
• Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)