💕 Start: 쳇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쳇
:
마음에 들지 않거나 아니꼽거나 화가 날 때 내는 소리.
Thán từ
🌏 ÔI TRỜI, ÔI DÀO: Tiếng phát ra khi nổi giận hoặc không hài lòng.
•
쳇바퀴
:
얇은 나무나 널빤지를 둥굴게 휘어 만든 테로, 체의 몸이 되는 부분.
Danh từ
🌏 VIỀN ĐAI CỦA CÁI GIẦN SÀNG, BÁNH XE TRONG LỒNG: Phần thân của cái giần sàng, là cái khung làm bằng cách cuộn tròn miếng gỗ hoặc miếng ván mỏng.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Luật (42) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xem phim (105) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70)