💕 Start: 콕
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
콕
:
작게 또는 세게 한 번 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THỤP, BỤP, PHỤP: Hình ảnh đâm, đấm hay chọc một cái mạnh hoặc nhẹ.
•
콕콕
:
작게 또는 세게 자꾸 찌르거나 박거나 찍는 모양.
Phó từ
🌏 THÙM THỤP, PHẦM PHẬP, BÙM BỤP: Hình ảnh liên tiếp đâm, đấm, chọc một cách mạnh mẽ hoặc nhẹ nhàng.
• Giải thích món ăn (78) • Cảm ơn (8) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76)