🌟 따스하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따스하다 (
따스하다
) • 따스한 (따스한
) • 따스하여 (따스하여
) 따스해 (따스해
) • 따스하니 (따스하니
) • 따스합니다 (따스함니다
)
🗣️ 따스하다 @ Ví dụ cụ thể
- 아침 햇살이 방 안을 포근히 비춰 실내 공기가 따스하다. [포근히]
🌷 ㄸㅅㅎㄷ: Initial sound 따스하다
-
ㄸㅅㅎㄷ (
따스하다
)
: 날씨나 햇볕이 기분 좋을 만큼 따뜻하다.
Tính từ
🌏 SÁNG ĐẸP, ẤM ÁP: Thời tiết hay ánh nắng ấm áp đến mức làm cho tâm trạng sảng khoái.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Việc nhà (48)