🌟 가리켜-

1. (가리켜, 가리켜서, 가리켰다, 가리켜라)→ 가리키다

1.


가리켜-: ,


📚 Variant: 가리켜 가리켜서 가리켰다 가리켜라

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13)