🌟 가리켜-
📚 Variant: • 가리켜 • 가리켜서 • 가리켰다 • 가리켜라
🌷 ㄱㄹㅋ: Initial sound 가리켜-
-
ㄱㄹㅋ (
계량컵
)
: 요리나 세탁을 할 때 재료나 세제의 양을 재는 컵.
Danh từ
🌏 CỐC ĐỊNH LƯỢNG, LY ĐỊNH LƯỢNG: Cốc (ly) dùng để đo lượng của nguyên liệu khi nấu ăn hoặc lượng bột giặt khi giặt quần áo.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Cách nói thứ trong tuần (13)