🌟 감싸-
📚 Variant: • 감싸고 • 감싸는데 • 감싸 • 감싸서 • 감싸니 • 감싸면 • 감싼 • 감싸는 • 감쌀 • 감쌉니다 • 감쌌다 • 감싸라
🌷 ㄱㅆ: Initial sound 감싸-
-
ㄱㅆ (
글씨
)
: 써 놓은 글자의 모양.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHỮ VIẾT, NÉT CHỮ: Hình ảnh của con chữ được viết ra. -
ㄱㅆ (
글쎄
)
: 상대방의 물음이나 요구에 대하여 분명하지 않은 태도를 나타낼 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 ĐỂ XEM, XEM NÀO: Từ dùng khi thể hiện thái độ không rõ ràng đối với yêu cầu hay câu hỏi của đối phương. -
ㄱㅆ (
길쌈
)
: 집에서 여자들이 실을 뽑아 옷감을 짜는 일.
Danh từ
🌏 GILSSAM; SỰ DỆT VẢI: Việc phụ nữ kéo sợi, dệt thành tấm vải ở nhà. -
ㄱㅆ (
글썽
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양.
Phó từ
🌏 NGÂN NGẤN, RƯNG RƯNG: Hình ảnh nước mắt đọng đầy ở mắt như sắp tuôn trào ra.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78)