🌟 격퇴하다 (擊退 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 격퇴하다 (
격퇴하다
) • 격퇴하다 (격퉤하다
) • 격퇴하는 (격퇴하는
격퉤하는
) • 격퇴하여 (격퇴하여
격퉤하여
) 격퇘해 (격퇴해
격퉤해
) • 격퇴하니 (격퇴하니
격퉤하니
) • 격퇴합니다 (격퇴함니다
격퉤함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 격퇴(擊退): 공격하여 오는 적을 물리침.
🌷 ㄱㅌㅎㄷ: Initial sound 격퇴하다
-
ㄱㅌㅎㄷ (
기특하다
)
: 말이나 행동이 놀라우면서 자랑스럽고 귀엽다.
☆
Tính từ
🌏 ĐỘC ĐÁO, NGỘ NGHĨNH, ĐÁNG KHEN: Lời nói hay hành động vừa đáng ngạc nhiên vừa tự hào và đáng yêu.
• Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (82) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Diễn tả vị trí (70)