🌟 격퇴하다 (擊退 하다)

Động từ  

1. 공격하여 오는 적을 물리치다.

1. ĐẨY LÙI, ĐÁNH LUI: Tấn công và làm lùi bước quân địch đang tiến đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반란군을 격퇴하다.
    Defeat the rebel.
  • Google translate 아군을 격퇴하다.
    Defeat our troops.
  • Google translate 적을 격퇴하다.
    Defeat the enemy.
  • Google translate 적군을 격퇴하다.
    Defeat the enemy.
  • Google translate 침략자를 격퇴하다.
    Defeat the invaders.
  • Google translate 우리 군은 적을 격퇴하여 전투에서 승리를 거두었다.
    Our army defeated the enemy and won the battle.
  • Google translate 김 대령은 적의 침입을 여러 차례 격퇴한 공로로 훈장을 받았다.
    Colonel kim was decorated for repelling the enemy's invasion several times.
  • Google translate 반란군이 수도를 공격해 오고 있습니다.
    Rebel's attacking the capital.
    Google translate 반란군을 반드시 격퇴해서 수도를 지켜야 한다.
    You must defeat the rebels to defend the capital.

격퇴하다: repel; repulse,げきたいする【撃退する】,refouler, chasser,echar,يصدّ,бут цохих, бут цохигдох,đẩy lùi, đánh lui,ขับไล่, ปฏิเสธ, โจมตีให้ถอยร่น,memukul mundur,отбить, отразить; отбросить (противника); сбить (противника с позиции),击退,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 격퇴하다 (격퇴하다) 격퇴하다 (격퉤하다) 격퇴하는 (격퇴하는격퉤하는) 격퇴하여 (격퇴하여격퉤하여) 격퇘해 (격퇴해격퉤해) 격퇴하니 (격퇴하니격퉤하니) 격퇴합니다 (격퇴함니다격퉤함니다)
📚 Từ phái sinh: 격퇴(擊退): 공격하여 오는 적을 물리침.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70)