🌟 나팔꽃 (喇叭 꽃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나팔꽃 (
나팔꼳
) • 나팔꽃이 (나팔꼬치
) • 나팔꽃도 (나팔꼳또
) • 나팔꽃만 (나팔꼰만
)
🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Giải nghĩa
- 호른 (Horn) : 활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Ví dụ cụ thể
- 나팔꽃 모종을 했어. [모종 (모種)]
- 진보라 나팔꽃. [진보라 (津보라)]
- 진보라 나팔꽃은 옆에 핀 노란 꽃 때문에 더 돋보여 보였다. [진보라 (津보라)]
🌷 ㄴㅍㄲ: Initial sound 나팔꽃
-
ㄴㅍㄲ (
나팔꽃
)
: 줄기는 덩굴로 왼편으로 감겨 올라가고, 여름에 피는 나팔 모양의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA LOA KÈN: Một loại hoa có thân cây mọc thành bụi, hoa nở vào mùa hè có hình loa kèn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103)