🌟 나팔꽃 (喇叭 꽃)

Danh từ  

1. 줄기는 덩굴로 왼편으로 감겨 올라가고, 여름에 피는 나팔 모양의 꽃.

1. HOA LOA KÈN: Một loại hoa có thân cây mọc thành bụi, hoa nở vào mùa hè có hình loa kèn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나팔꽃 덩굴.
    The morning glory vines.
  • 나팔꽃 모양.
    The shape of a trumpet flower.
  • 나팔꽃 씨앗.
    The bellflower seed.
  • 나팔꽃 줄기.
    The bellflower stalk.
  • 나팔꽃이 시들다.
    The morning glory wanes.
  • 나팔꽃이 지다.
    The morning glory falls.
  • 나팔꽃이 피다.
    The morning glory blooms up.
  • 나팔꽃을 심다.
    Plant the morning glory.
  • 나팔꽃을 키우다.
    Raising a trumpet.
  • 아침에 일어나 보니 화분에 심어 놓은 나팔꽃이 활짝 피어 있었다.
    When i woke up in the morning, there was a bugle planted in the pot in full bloom.
  • 그는 담장을 타고 올라간 나팔꽃 줄기를 바라보며 한숨을 내쉬었다.
    He sighed as he looked at the stem of the trumpet flower that climbed up the fence.
  • 나팔꽃은 아침 일찍 나팔 모양으로 활짝 피었다가 낮에는 오므라든다.
    The trumpet blossoms bloom in the shape of a trumpet early in the morning and then curl up during the day.
  • 마당에 무슨 꽃을 심으면 좋을까?
    What flowers should we plant in the yard?
    나는 꽃봉오리가 넓게 벌어지는 나팔꽃이 보기 좋더라.
    I like the morning glory with wide buds.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나팔꽃 (나팔꼳) 나팔꽃이 (나팔꼬치) 나팔꽃도 (나팔꼳또) 나팔꽃만 (나팔꼰만)


🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Giải nghĩa

🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4)