🌟 나팔꽃 (喇叭 꽃)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나팔꽃 (
나팔꼳
) • 나팔꽃이 (나팔꼬치
) • 나팔꽃도 (나팔꼳또
) • 나팔꽃만 (나팔꼰만
)
🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Giải nghĩa
- 호른 (Horn) : 활짝 핀 나팔꽃 모양으로 소리가 부드러운 금관 악기.
🗣️ 나팔꽃 (喇叭 꽃) @ Ví dụ cụ thể
- 나팔꽃 모종을 했어. [모종 (모種)]
- 진보라 나팔꽃. [진보라 (津보라)]
- 진보라 나팔꽃은 옆에 핀 노란 꽃 때문에 더 돋보여 보였다. [진보라 (津보라)]
🌷 ㄴㅍㄲ: Initial sound 나팔꽃
-
ㄴㅍㄲ (
나팔꽃
)
: 줄기는 덩굴로 왼편으로 감겨 올라가고, 여름에 피는 나팔 모양의 꽃.
Danh từ
🌏 HOA LOA KÈN: Một loại hoa có thân cây mọc thành bụi, hoa nở vào mùa hè có hình loa kèn.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa ẩm thực (104) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)