🌟 다습하다 (多濕 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다습하다 (
다스파다
) • 다습한 (다스판
) • 다습하여 (다스파여
) 다습해 (다스패
) • 다습하니 (다스파니
) • 다습합니다 (다스팜니다
)
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả ngoại hình (97) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)