🌟 다습하다 (多濕 하다)

Tính từ  

1. 습기가 많다.

1. ẨM ƯỚT, ẨM: Độ ẩm nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다습한 기후.
    A humid climate.
  • 다습한 날씨.
    Humid weather.
  • 다습한 여름철.
    A humid summer.
  • 다습한 지역.
    A humid area.
  • 공기가 다습하다.
    The air is humid.
  • 올해는 강수량이 많아 서늘하고 다습한 환경에서 잘 자라는 송이가 풍작이다.
    This year's crop of pine mushrooms grows well in a cool and humid environment due to high rainfall.
  • 한국의 여름은 긴 장마 기간 때문에 매우 덥고 다습하다.
    Summer in korea is very hot and humid because of the long rainy season.
  • 나는 휴가도 갈 수 있는 여름이 좋아.
    I like summer when i can go on vacation.
    나는 여름에는 공기가 다습하고 끈적끈적해서 별로 안 좋아.
    I don't like summer because the air is humid and sticky.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다습하다 (다스파다) 다습한 (다스판) 다습하여 (다스파여) 다습해 (다스패) 다습하니 (다스파니) 다습합니다 (다스팜니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81)