Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 다습하다 (다스파다) • 다습한 (다스판) • 다습하여 (다스파여) 다습해 (다스패) • 다습하니 (다스파니) • 다습합니다 (다스팜니다)
다스파다
다스판
다스파여
다스패
다스파니
다스팜니다
Start 다 다 End
Start
End
Start 습 습 End
Start 하 하 End
• Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81)