🌟 단칸방 (單 칸 房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단칸방 (
단칸빵
)
🗣️ 단칸방 (單 칸 房) @ Giải nghĩa
- 단간방 (單間房) : → 단칸방
🌷 ㄷㅋㅂ: Initial sound 단칸방
-
ㄷㅋㅂ (
단칸방
)
: 한 칸으로 된 방.
Danh từ
🌏 NHÀ MỘT PHÒNG, PHÒNG ĐƠN: Phòng đơn, chỉ có một phòng.
• Sự kiện gia đình (57) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Du lịch (98) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt nhà ở (159)