Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단칸방 (단칸빵)
단칸빵
Start 단 단 End
Start
End
Start 칸 칸 End
Start 방 방 End
• Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191)