🌟 단칸방 (單 칸 房)

Danh từ  

1. 한 칸으로 된 방.

1. NHÀ MỘT PHÒNG, PHÒNG ĐƠN: Phòng đơn, chỉ có một phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비좁은 단칸방.
    A cramped single-room.
  • 썰렁한 단칸방.
    A dreary single-room.
  • 단칸방을 면하다.
    Avoid single rooms.
  • 단칸방을 쓰다.
    Use a single room.
  • 단칸방에서 살다.
    Live in a single room.
  • 나는 학교 근처에 작은 단칸방을 얻어 생활하고 있다.
    I'm living in a small single room near the school.
  • 우리 부부는 이제야 단칸방을 면하고 큰 집으로 이사를 가게 되었다.
    My husband and i have just moved out of a single room and into a big house.
  • 난 언제 비좁은 단칸방에서 벗어나나 몰라.
    I don't know when i'm gonna get out of the cramped single-room.
    지금 열심히 살고 있으니까 꼭 좋은 데로 이사를 갈 수 있을 거야.
    I'm living hard now, so i'm sure i can move to a good place.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단칸방 (단칸빵)


🗣️ 단칸방 (單 칸 房) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191)