🌟 딴따라
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딴따라 (
딴따라
)
🌷 ㄸㄸㄹ: Initial sound 딴따라
-
ㄸㄸㄹ (
때때로
)
: 경우에 따라서 가끔.
☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Tùy trường hợp thỉnh thoảng. -
ㄸㄸㄹ (
딴따라
)
: (낮잡아 이르는 말로) 연예인.
Danh từ
🌏 KẺ MUA VUI, ĐỒ XƯỚNG CA VÔ LOÀI: (Cách nói xem thường) Nghệ sĩ.
• Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt nhà ở (159) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11)