🌟 딴따라

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 연예인.

1. KẺ MUA VUI, ĐỒ XƯỚNG CA VÔ LOÀI: (Cách nói xem thường) Nghệ sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 딴따라 생활.
    Living a different life.
  • Google translate 딴따라 인생.
    Another life.
  • Google translate 딴따라 출신.
    From another town.
  • Google translate 딴따라가 되다.
    Become a different person.
  • Google translate 딴따라로 살다.
    Live in a different state.
  • Google translate 노래 부르기를 좋아하는 그는 길거리 공연을 하면서 딴따라 생활을 시작했다.
    Singing-loving, he began his life off the street performing.
  • Google translate 중년의 그 남자 배우는 아들이 학교에서 딴따라의 자식이라며 비난받지 않도록 예의 바르게 교육시켰다.
    The middle-aged actor politely educated his son not to be accused of being a tantara child at school.

딴따라: entertainer,,bouffon(ne), cabot, cabotin, histrion,,مؤدي وممثّل,урлагийн хүн,kẻ mua vui, đồ xướng ca vô loài,พวกเต้นกินรำกิน,artis, bintang,,戏子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴따라 (딴따라)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11)