🌟 딴따라

Danh từ  

1. (낮잡아 이르는 말로) 연예인.

1. KẺ MUA VUI, ĐỒ XƯỚNG CA VÔ LOÀI: (Cách nói xem thường) Nghệ sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 딴따라 생활.
    Living a different life.
  • 딴따라 인생.
    Another life.
  • 딴따라 출신.
    From another town.
  • 딴따라가 되다.
    Become a different person.
  • 딴따라로 살다.
    Live in a different state.
  • 노래 부르기를 좋아하는 그는 길거리 공연을 하면서 딴따라 생활을 시작했다.
    Singing-loving, he began his life off the street performing.
  • 중년의 그 남자 배우는 아들이 학교에서 딴따라의 자식이라며 비난받지 않도록 예의 바르게 교육시켰다.
    The middle-aged actor politely educated his son not to be accused of being a tantara child at school.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 딴따라 (딴따라)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)