🌟 딴따라
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 딴따라 (
딴따라
)
🌷 ㄸㄸㄹ: Initial sound 딴따라
-
ㄸㄸㄹ (
때때로
)
: 경우에 따라서 가끔.
☆☆
Phó từ
🌏 THỈNH THOẢNG, ĐÔI KHI: Tùy trường hợp thỉnh thoảng. -
ㄸㄸㄹ (
딴따라
)
: (낮잡아 이르는 말로) 연예인.
Danh từ
🌏 KẺ MUA VUI, ĐỒ XƯỚNG CA VÔ LOÀI: (Cách nói xem thường) Nghệ sĩ.
• Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)