🌟 리셉션 (reception)
Danh từ
🌷 ㄹㅅㅅ: Initial sound 리셉션
-
ㄹㅅㅅ (
리셉션
)
: 어떤 사람을 환영하거나 어떤 일을 축하하기 위해 벌이는 행사.
Danh từ
🌏 TIỆC CHIÊU ĐÃI: Sự kiện được tổ chức nhằm đón tiếp người nào đó, hoặc chúc mừng việc nào đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tìm đường (20) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197)