🌟 리셉션 (reception)

Danh từ  

1. 어떤 사람을 환영하거나 어떤 일을 축하하기 위해 벌이는 행사.

1. TIỆC CHIÊU ĐÃI: Sự kiện được tổ chức nhằm đón tiếp người nào đó, hoặc chúc mừng việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 축하 리셉션.
    A celebration reception.
  • 리셉션이 열리다.
    A reception is held.
  • 리셉션을 가지다.
    Have a reception.
  • 리셉션을 개최하다.
    Hold a reception.
  • 리셉션을 베풀다.
    Hold a reception.
  • 리셉션에 참가하다.
    Take part in a reception.
  • 해외 대회에서 입상한 선수를 위한 리셉션이 열렸다.
    A reception was held for the athlete who won the prize at the overseas competition.
  • 주최 측에서는 이번 대회에 참석한 외국 대표단을 초청하여 리셉션을 베풀었다.
    The organizers invited foreign delegations to attend this competition to give a reception.
  • 준비하던 창립 기념 리셉션은 잘 마쳤어?
    Did you finish your preparation for the foundation reception?
    응. 정부 및 각계 대표가 대거 참석해 성황을 이뤘어.
    Yes. a large number of government and representatives from all walks of life attended the event.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82)