🌟 터뜨려-
📚 Variant: • 터뜨려 • 터뜨려서 • 터뜨렸다 • 터뜨려라
• Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)