🌟 들어앉히다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들어앉히다 (
드러안치다
) • 들어앉히어 (드러안치어
드러안치여
) 들어앉혀 (드러안처
) • 들어앉히니 (드러안치니
)
📚 Từ phái sinh: • 들어앉다: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉다., 어떤 지위나 역할을 차지하다.…
🌷 ㄷㅇㅇㅎㄷ: Initial sound 들어앉히다
-
ㄷㅇㅇㅎㄷ (
들여앉히다
)
: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다.
Động từ
🌏 CHO VÀO NGỒI, ĐƯA VÀO NGỒI: Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hoặc từ sau lên trước ngồi. -
ㄷㅇㅇㅎㄷ (
들어앉히다
)
: 밖에서 안으로 또는 뒤에서 앞으로 옮겨 앉게 하다.
Động từ
🌏 CHO VÀO NGỒI, ĐƯA VÀO NGỒI: Làm cho chuyển từ ngoài vào trong hay từ sau ra trước ngồi.
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13)