🌟 레지스탕스 (résistance)

Danh từ  

1. 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동.

1. CUỘC KHÁNG CHIẾN, CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ...: Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레지스탕스 운동.
    Resistance movement.
  • Google translate 레지스탕스 활동.
    Resistance activities.
  • Google translate 그는 외세가 침략했을 때 레지스탕스 활동을 한 사람들의 이야기를 엮어 책으로 펴냈다.
    He compiled the stories of those who engaged in resistance activities when foreign forces invaded and published them in a book.
  • Google translate 프랑스 대통령은 제이 차 세계 대전 당시 레지스탕스로 조국 프랑스를 위해 싸운 영웅들을 회고하면서 국민들의 애국심을 고취했다.
    The french president inspired the people's patriotism as he recalled the heroes who fought for his country france as a resistance during world war jay cha.

레지스탕스: French Resistance,レジスタンス,résistance,resistencia,مقاومة فرنسية,эсэргүүцэл,cuộc kháng chiến, cuộc đấu tranh chống ...,การต่อต้าน, การขัดขืน, การขัดขวาง, การต้านทาน, ขบวนการต่อต้าน, Resistance,resistensi, pertahanan, perlawanan,сопротивление; отпор,反抗侵略运动,法国抵抗运动,

💕Start 레지스탕스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15)