🌟 레지스탕스 (résistance)
Danh từ
🌷 ㄹㅈㅅㅌㅅ: Initial sound 레지스탕스
-
ㄹㅈㅅㅌㅅ (
레지스탕스
)
: 독재 권력이나 점령군에 대한 저항 운동.
Danh từ
🌏 CUỘC KHÁNG CHIẾN, CUỘC ĐẤU TRANH CHỐNG ...: Cuộc vận động phản kháng đối với quân chiếm đóng hoặc thế lực độc tài.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thứ trong tuần (13) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xem phim (105) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Gọi điện thoại (15)