🌟 몽상 (夢想)

Danh từ  

1. 일어날 가능성이 적은 헛되고 황당한 생각을 함. 또는 그 생각.

1. SỰ MỘNG TƯỞNG, SỰ HOANG TƯỞNG: Suy nghĩ hoang đường, có ít khả năng xảy ra. Hoặc suy nghĩ như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몽상을 즐기다.
    Enjoy the daydream.
  • Google translate 몽상을 하다.
    Daydreaming.
  • Google translate 몽상에 빠지다.
    Fall into a reverie.
  • Google translate 몽상에 잠기다.
    Dreamy.
  • Google translate 몽상에 젖다.
    Be lost in reverberate.
  • Google translate 몽상에서 깨어나다.
    Awake from a reverie.
  • Google translate 계획된 것을 실행에 옮기지 않는다면 그 계획은 몽상에 불과하다.
    If the plan is not put into practice, the plan is nothing but a dream.
  • Google translate 나는 내가 초능력자라면 어떨까 하는 몽상을 하며 시간을 보냈다.
    I spent my time imagining what it would be like if i were a psychic.
  • Google translate 지수는 종종 비현실적인 말을 해 주위 사람들로부터 몽상 속에서 산다는 핀잔을 듣곤 한다.
    Jisoo often says unrealistic things, and is often told by people around her that she lives in a dream.
  • Google translate 나는 동화 속 백마 탄 왕자님 같은 사람을 만나 공주처럼 살 거야.
    I'm going to meet a prince like a white horse in a fairy tale and live like a princess.
    Google translate 그렇게 몽상을 할 시간이 있으면 차라리 공부나 열심히 해라.
    If you have time to daydream like that, rather study hard.

몽상: fantasy,もうそう【妄想】,rêverie, songe, rêve,sueño, ensueño, ensoñación,خيال,хоосон мөрөөдөл,sự mộng tưởng, sự hoang tưởng,ความเพ้อฝัน, การฝันกลางวัน, การฝันหวาน, การสร้างวิมานในอากาศ,fantasi, impian,фантазия; грёзы,空想,妄想,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 몽상 (몽ː상)
📚 Từ phái sinh: 몽상하다(夢想하다): 일어날 가능성이 적은 헛되고 황당한 생각을 하다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (52)