🌟 못마땅하다

  Tính từ  

1. 별로 마음에 들지 않아 꺼림칙하다.

1. KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG THỎA MÃN: Không bằng lòng lắm nên khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 못마땅한 눈초리.
    An disapproving look.
  • Google translate 못마땅한 얼굴.
    A disapproving face.
  • Google translate 못마땅하게 느끼다.
    Feel disapproved.
  • Google translate 못마땅하게 보다.
    Disapprove of.
  • Google translate 못마땅하게 생각하다.
    Disapprove of; disapprove of.
  • Google translate 못마땅하게 여기다.
    Disapprove.
  • Google translate 어른들은 우리가 대중문화에 깊이 빠져드는 것을 못마땅하게 생각했다.
    Adults disapproved of our deep dive into pop culture.
  • Google translate 엄마는 내가 대학을 안 가고 음악을 하겠다고 선언하자 못마땅한 눈으로 쳐다보셨다.
    My mother looked disapproved when i declared that i would do music instead of going to college.
  • Google translate 아내랑은 왜 싸운 거야?
    Why did you fight with your wife?
    Google translate 아내가 아이들을 혼내기만 하는 게 못마땅해서 한마디 했더니 도리어 내게 화를 내잖아.
    My wife is displeased with me for only scolding the children, so she's mad at me.

못마땅하다: unhappy; dissatisfied,ふまんだ【不満だ】,mécontent, déplaisant,poco satisfactorio, molesto,مستاء,таатай бус байх, таагүй хандах, онцгүй хандах, дургүй байх,không hài lòng, không thỏa mãn,ไม่พอใจ, ไม่พึงใจ, ไม่ถูกใจ, ไม่ยินดี,tak puas, tak memuaskan,неудовлетворительный; неподходящий; недовольный,不满意,不顺心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 못마땅하다 (몬ː마땅하다) 못마땅한 (몬ː마땅한) 못마땅하여 (몬ː마땅하여) 못마땅해 (몬ː마땅해) 못마땅하니 (몬ː마땅하니) 못마땅합니다 (몬ː마땅함니다)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  


🗣️ 못마땅하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 못마땅하다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 못마땅하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138)