🌟 못마땅하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 못마땅하다 (
몬ː마땅하다
) • 못마땅한 (몬ː마땅한
) • 못마땅하여 (몬ː마땅하여
) 못마땅해 (몬ː마땅해
) • 못마땅하니 (몬ː마땅하니
) • 못마땅합니다 (몬ː마땅함니다
)
📚 thể loại: Tình cảm Diễn tả tính cách
🗣️ 못마땅하다 @ Giải nghĩa
- 찝찔하다 : 일이 되어 가는 모양새가 마음에 들지 않고 못마땅하다.
🗣️ 못마땅하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅁㄸㅎㄷ: Initial sound 못마땅하다
-
ㅁㅁㄸㅎㄷ (
못마땅하다
)
: 별로 마음에 들지 않아 꺼림칙하다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG HÀI LÒNG, KHÔNG THỎA MÃN: Không bằng lòng lắm nên khó chịu.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Thông tin địa lí (138)