🌟 메트로놈 (metronome)
Danh từ
🌷 ㅁㅌㄹㄴ: Initial sound 메트로놈
-
ㅁㅌㄹㄴ (
메트로놈
)
: 음악에서, 일정하게 왔다 갔다 하는 추를 이용하여 악곡의 박자를 맞추거나 빠르기를 나타내는 기구.
Danh từ
🌏 MÁY NHỊP: Thiết bị máy trong âm nhạc dùng con lắc chạy qua chạy lại một cách nhất định và điều chỉnh nhịp của bài nhạc hay làm cho nhanh hơn.
• Tìm đường (20) • Thể thao (88) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149)