🌟 반영구적 (半永久的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반영구적 (
반ː녕구적
)
🌷 ㅂㅇㄱㅈ: Initial sound 반영구적
-
ㅂㅇㄱㅈ (
반영구적
)
: 오랜 세월이 흘러도 거의 변하지 않는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG ĐỐI BỀN BỈ, TÍNH TƯƠNG ĐỐI VĨNH CỬU: Tính chất hầu như không thay đổi cho dù trải qua thời gian dài. -
ㅂㅇㄱㅈ (
반영구적
)
: 오랜 세월이 흘러도 거의 변하지 않는.
Định từ
🌏 TƯƠNG ĐỐI BỀN BỈ, TƯƠNG ĐỐI VĨNH CỬU: Hầu như không thay đổi mặc dù trải qua thời gian dài.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sức khỏe (155) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273)