🌟 뒤적이다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤적이다 (
뒤저기다
)
🗣️ 뒤적이다 @ Giải nghĩa
- 헤집다 : 이리저리 젖히거나 뒤적이다.
🗣️ 뒤적이다 @ Ví dụ cụ thể
- 서류철을 뒤적이다. [서류철 (書類綴)]
- 노트를 뒤적이다. [노트 (note)]
- 책꽂이를 뒤적이다. [책꽂이 (冊꽂이)]
- 이리저리 뒤적이다. [이리저리]
- 집적집적 뒤적이다. [집적집적]
- 화집을 뒤적이다. [화집 (畫集)]
- 잡지를 뒤적이다. [잡지 (雜誌)]
- 사전을 뒤적이다. [사전 (辭典)]
- 숙박부를 뒤적이다. [숙박부 (宿泊簿)]
🌷 ㄷㅈㅇㄷ: Initial sound 뒤적이다
-
ㄷㅈㅇㄷ (
뒤적이다
)
: 물건들을 이리저리 들추며 뒤지다.
☆
Động từ
🌏 LỤC LỌI, LỤC TUNG: Lôi ra và lục lọi đồ đạc chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
되작이다
)
: 무엇을 이리저리 들추고 뒤지다.
Động từ
🌏 LẬT GIỞ, XỚI LẬT, BỚI TUNG, ĐẢO LỘN: Lục lọi và tìm kiếm cái gì đó khắp chỗ này chỗ kia. -
ㄷㅈㅇㄷ (
대중없다
)
: 짐작을 할 수가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG THỂ DỰ ĐOÁN, KHÔNG THỂ ĐOÁN TRƯỚC: Không thể phỏng đoán được.
• Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)