🌟 책꽂이 (冊 꽂이)

Danh từ  

1. 책을 세워서 꽂아 두는 물건.

1. GIÁ SÁCH: Đồ vật để dựng và cắm sách.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 책꽂이를 뒤적이다.
    Search the bookshelf.
  • Google translate 책꽂이를 살펴보다.
    Check the bookshelf.
  • Google translate 책꽂이에 가득하다.
    The bookshelves are full of bookshelves.
  • Google translate 책꽂이에 꽂다.
    Put it on the shelf.
  • Google translate 책꽂이에 없다.
    Not on the bookshelf.
  • Google translate 책꽂이에 있다.
    It's on the bookshelf.
  • Google translate 책꽂이에서 꺼내다.
    Take out of the bookshelf.
  • Google translate 할아버지의 서재 책꽂이에는 소설책이 가득했다.
    Grandfather's bookshelf in his study was full of novels.
  • Google translate 지수는 책상이 어지러워 안 보는 책을 책꽂이에 꽂아 정리하였다.
    Jisoo put a book she didn't read on the shelf because her desk was dizzy.
  • Google translate 도서관에서 한 시간이나 책꽂이를 뒤적였지만 마음에 드는 책을 찾지 못했다.
    I searched the library for an hour on the bookshelf, but i couldn't find a book i liked.
  • Google translate 민준아, 내 교과서 못 봤어?
    Minjun, have you seen my textbook?
    Google translate 책꽂이에 없어? 내가 꽂아 뒀는데.
    Not on the bookshelf? i put it in there.

책꽂이: bookshelf,ほんだて【本立て】。ほんだな【本棚】。しょか【書架】,étagère,estante,رفّ كتاب,номын тавиур,giá sách,ชั้นวางหนังสือ, หิ้งหนังสือ, ตู้หนังสือ,rak buku,книжная полка; стеллаж; этажерка,书架,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 책꽂이 (책꼬지)

🗣️ 책꽂이 (冊 꽂이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)