🌟 책꽂이 (冊 꽂이)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 책꽂이 (
책꼬지
)
🗣️ 책꽂이 (冊 꽂이) @ Ví dụ cụ thể
- 책꽂이 사이에 교묘히 만들어진 문은 쉽게 찾을 수 없었다. [교묘히 (巧妙히)]
- 삼단 책꽂이. [삼단 (三段)]
- 책상 옆에는 삼단 책꽂이 하나만 덜렁 놓여 있었다. [삼단 (三段)]
🌷 ㅊㄲㅇ: Initial sound 책꽂이
-
ㅊㄲㅇ (
책꽂이
)
: 책을 세워서 꽂아 두는 물건.
Danh từ
🌏 GIÁ SÁCH: Đồ vật để dựng và cắm sách.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)