🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 일어날 수 있었으나 결국 그렇게 되지 않았음을 나타내는 말.

1. SUÝT: Từ thể hiện việc nào đó có thể xảy ra nhưng rốt cuộc không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 음악을 크게 틀고 운전을 하다가 사고를 낼 도 했다.
    I almost got into an accident while driving with loud music.
  • Google translate 이번에 일어난 국지전에 잘 대처하지 못했으면 전면전이 일어날 도 했다.
    An all-out war could have occurred if we had not been able to cope with the local war.
  • Google translate 우리 회사는 올해 초에 문을 닫을 도 했지만 직원들이 노력한 끝에 좋은 성과를 이뤄 냈다.
    Our company almost closed down earlier this year, but our employees did well after trying.
  • Google translate 난 이제 틀렸어. 시험에 통과하지 못할 거 같아.
    I'm wrong now. i don't think i'll pass the exam.
    Google translate 그게 어디 될 이나 소리야. 포기하지 마.
    That's almost gonna happen. don't give up.

뻔: ppeon,ところ,,,تقريبًا ، يكاد، يكون على وشك,дөхөх, шахах,suýt,เกือบจะ,nyaris, hampir saja,почти что; чуть ли не; чуть ни,差一点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 뻔하다: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.

📚 Annotation: '-을 뻔'으로 쓴다.

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97)