🌟 뻔
Danh từ phụ thuộc
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻔 (
뻔
)
📚 Từ phái sinh: • 뻔하다: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.📚 Annotation: '-을 뻔'으로 쓴다.
🌷 ㅃ: Initial sound 뻔
-
ㅃ (
빵
)
: 밀가루를 반죽하여 발효시켜 찌거나 구운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH MÌ: Thức ăn làm bằng cách nhào bột mì rồi làm lên men và nướng hoặc hấp. -
ㅃ (
뺨
)
: 얼굴에서 양쪽 눈 아래에 있는 통통한 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁ: Phần bầu bĩnh ở phía dưới hai bên mắt trên khuôn mặt. -
ㅃ (
뼈
)
: 동물이나 사람의 살 속에서 그 몸을 지탱하는 단단한 물질.
☆☆
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Bộ phận cứng nâng đỡ cơ thể, ở bên trong thịt của người hay động vật. -
ㅃ (
뿔
)
: 소나 사슴과 같은 동물의 머리에 난 단단하고 뾰족한 것.
☆
Danh từ
🌏 SỪNG: Phần cứng mọc lên từ đầu của động vật như bò hay hươu.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (52) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97)