🌟

Danh từ phụ thuộc  

1. 어떤 일이 일어날 수 있었으나 결국 그렇게 되지 않았음을 나타내는 말.

1. SUÝT: Từ thể hiện việc nào đó có thể xảy ra nhưng rốt cuộc không như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 나는 음악을 크게 틀고 운전을 하다가 사고를 낼 도 했다.
    I almost got into an accident while driving with loud music.
  • 이번에 일어난 국지전에 잘 대처하지 못했으면 전면전이 일어날 도 했다.
    An all-out war could have occurred if we had not been able to cope with the local war.
  • 우리 회사는 올해 초에 문을 닫을 도 했지만 직원들이 노력한 끝에 좋은 성과를 이뤄 냈다.
    Our company almost closed down earlier this year, but our employees did well after trying.
  • 난 이제 틀렸어. 시험에 통과하지 못할 거 같아.
    I'm wrong now. i don't think i'll pass the exam.
    그게 어디 될 이나 소리야. 포기하지 마.
    That's almost gonna happen. don't give up.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 뻔하다: 앞의 말이 나타내는 상황이 거의 일어날 것 같다가 일어나지 않음을 나타내는 말.

📚 Annotation: '-을 뻔'으로 쓴다.

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101)