🌟 산성화하다 (酸性化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산성화하다 (
산성화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산성화(酸性化): 산성으로 바뀜. 또는 산성으로 바꿈.
🌷 ㅅㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 산성화하다
-
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
세속화하다
)
: 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다. 또는 그렇게 되게 만들다.
Động từ
🌏 THẾ TỤC HÓA, TRẦN TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
산성화하다
)
: 산성으로 바뀌다. 또는 산성으로 바꾸다.
Động từ
🌏 A XÍT HÓA, CHUYỂN HÓA THÀNH A XÍT: Bị biến thành a xít. Hoặc biến thành a xít. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
소설화하다
)
: 어떤 일이나 내용을 소설로 꾸미다.
Động từ
🌏 TIỂU THUYẾT HÓA: Thêm thắt sự việc hay nội dung nào đó thành tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
습성화하다
)
: 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: "Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen. Hoặc làm cho như vậy."
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121)