🌟 산성화하다 (酸性化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 산성화하다 (
산성화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 산성화(酸性化): 산성으로 바뀜. 또는 산성으로 바꿈.
🌷 ㅅㅅㅎㅎㄷ: Initial sound 산성화하다
-
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
세속화하다
)
: 높은 이상이나 종교적 믿음이 없이 세상의 일반적인 풍속에 물들어 가다. 또는 그렇게 되게 만들다.
Động từ
🌏 THẾ TỤC HÓA, TRẦN TỤC HÓA: Bị cảm hóa bởi phong tục bình thường của thế gian mà không có lý tưởng cao xa hay niềm tin tôn giáo. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
산성화하다
)
: 산성으로 바뀌다. 또는 산성으로 바꾸다.
Động từ
🌏 A XÍT HÓA, CHUYỂN HÓA THÀNH A XÍT: Bị biến thành a xít. Hoặc biến thành a xít. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
소설화하다
)
: 어떤 일이나 내용을 소설로 꾸미다.
Động từ
🌏 TIỂU THUYẾT HÓA: Thêm thắt sự việc hay nội dung nào đó thành tiểu thuyết. -
ㅅㅅㅎㅎㄷ (
습성화하다
)
: 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: "Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen. Hoặc làm cho như vậy."
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Việc nhà (48)