🌟 산성화하다 (酸性化 하다)

Động từ  

1. 산성으로 바뀌다. 또는 산성으로 바꾸다.

1. A XÍT HÓA, CHUYỂN HÓA THÀNH A XÍT: Bị biến thành a xít. Hoặc biến thành a xít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 몸이 산성화하다.
    Body acidifies.
  • 물이 산성화하다.
    Water acidifies.
  • 체질을 산성화하다.
    Acidize the constitution.
  • 토양을 산성화하다.
    Acidize soil.
  • 혈액을 산성화하다.
    Acidize the blood.
  • 호수를 산성화하다.
    Acidize a lake.
  • 각국에서 배출되는 오염 물질은 바다를 산성화할 것이다.
    Pollutants emitted from each country will acidify the sea.
  • 산림 토양이 나무가 자라지 못할 정도로 산성화한 것으로 조사 결과에 나타났다.
    The results showed that forest soil was acidified to such an extent that trees could not grow.
  • 혈액이 산성화하면 뼈의 구조가 약해질 수 있습니다.
    Blood acidification may weaken bone structure.
    칼슘과 철분이 풍부한 식품을 먹어야겠군요.
    We'll have to eat foods rich in calcium and iron.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 산성화하다 (산성화하다)
📚 Từ phái sinh: 산성화(酸性化): 산성으로 바뀜. 또는 산성으로 바꿈.

💕Start 산성화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48)